Nước Oresol là một loại dung dịch có công dụng bù nước và điện giải hiệu quả. Tuy nhiên, sử dụng sản phẩm như thế nào để mang hiệu quả tốt nhất? Rất nhiều trường hợp do uống thuốc không đúng thời điểm và sai liều lượng, đã gây ra những phản ứng không tốt đến sức khỏe. Trong bài viết này, Bibo Mart sẽ giúp bạn tìm hiểu những thông tin về thành phần của sản phẩm và chia sẻ cách dùng hiệu quả.
1. Oresol là gì?
Oresol (ORS) là một loại thuốc được sử dụng phổ biến cho các đối tượng cần bù nước và điện giải nhanh chóng. Sản phẩm rất phù hợp với các trường hợp bị tiêu chảy, sốt cao, hoạt động nhiều hoặc làm việc lâu trong môi trường nắng nóng.
Loại thuốc này khá quen thuộc và phổ biến trên thị trường. Vậy nên, bạn có thể mua Oresol ở bất kỳ tiệm thuốc nào mà không cần bác sĩ kê đơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Oresol không đúng cách và pha sai tỷ lệ. Điều đó, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ. Đã có nhiều người do uống không đúng theo hướng dẫn đã bị ngộ độc nghiêm trọng.
Oresol được nghiên cứu và sản xuất dưới dạng bột hoặc viên sủi để người dùng dễ uống. Trong sản phẩm có chứa các thành phần chính là natri clorid, natri bicarbonat, kali clorid, glucose khan. Giúp đáp ứng tối ưu nhu cầu bù nước của người dùng.
Ngoài những thành phần trên, một số nhà sản xuất còn bổ sung thêm hương vị cam, chanh,… để phù hợp với đối tượng là trẻ nhỏ.
2. Thành phần Oresol và tác dụng
Nước Oresol trở thành giải pháp hiệu quả trong việc bù đắp lượng nước và điện giải. Nhờ công thức sản phẩm chứa những thành phần thiết yếu cho cơ thể. Giúp người dùng nhanh chóng phục hồi sau tình trạng mất nước.
2.1. Thành phần chính của Oresol
Công thức của dung dịch Oresol có chứa bốn thành phần chính bao gồm: Natri clorid (NaCl), Kali clorid (KCl), glucose khan và Natri citrat hoặc bicarbonate. Đây là các chất cơ bản, giúp cân bằng điện giải và hỗ trợ bù nước hiệu quả trong cơ thể.
Tỷ lệ của những thành phần này được pha chuẩn xác theo một công thức nhất định. Đảm bảo khả năng phục hồi nhanh chóng lượng nước và chất điện giải bị mất trong cơ thể. Công thức này đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nghiên cứu và khuyến cáo sử dụng trong các trường hợp mất nước do tiêu chảy, nôn mửa, sốt hoặc hoạt động mạnh.
2.2. Tác dụng của thành phần trong dung dịch Oresol
Tất cả thành phần có trong nước Oresol đều được pha với liều lượng chuẩn. Mang đến một dung dịch đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng.
- Natri clorid (NaCl): Thành phần này giúp duy trì áp suất thẩm thấu trong máu và hỗ trợ các tế bào hoạt động hiệu quả.
- Kali clorid (KCl): Đây là một chất điện giải quan trọng, giúp điều hòa chức năng của cơ bắp, bao gồm cả cơ tim. Đồng thời, hỗ trợ duy trì cân bằng axit – bazơ trong cơ thể.
- Glucose khan: Glucose cung cấp năng lượng cho cơ thể và có vai trò đặc biệt trong việc thúc đẩy sự hấp thụ natri và nước qua đường ruột. Nhờ đó, cơ thể có thể tái hấp thu nước hiệu quả, cải thiện tình trạng mất nước và mất điện giải nhanh chóng.
- Natri citrat hoặc bicarbonate: Hai thành phần này giúp cân bằng độ pH trong cơ thể. Khi cơ thể mất nước, nguy cơ rơi vào tình trạng toan hóa máu (tăng axit trong máu) sẽ cao hơn. Natri citrat hoặc bicarbonate sẽ giúp trung hòa axit dư thừa, khôi phục sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể.
3. Các loại nước Oresol phổ biến hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại Oresol có tác dụng bù nước và điện giải hiệu quả cho cơ thể. Mỗi loại được thay đổi công thức một chút để phù hợp với nhu cầu và sở thích của người dùng.
3.1. Nước điện giải Oresol
Đây là dạng truyền thống của Oresol, thường được sản xuất dưới dạng bột hòa tan trong nước. Thành phần chính của nước điện giải Oresol bao gồm natri clorid, kali clorid, glucose khan và natri citrat hoặc bicarbonate.
Sẽ bổ sung nước và các chất điện giải bị mất do tiêu chảy, nôn mửa hoặc hoạt động thể lực nhiều. Sản phẩm này thích hợp cho cả trẻ em và người lớn, các trường hợp cần bổ sung nước nhanh chóng.
3.2. Oresol cam
Để giúp người dùng dễ uống, một số sản phẩm Oresol được bổ sung hương cam tự nhiên. Tạo vị ngọt nhẹ và mùi thơm dễ chịu khi uống. Oresol hương cam có cùng thành phần và công dụng như Oresol truyền thống.
Sản phẩm phù hợp với các đối tượng là trẻ nhỏ nhờ có thêm hương cam ngọt nhẹ, dễ uống. Tuy nhiên, ba mẹ khi pha cho con uống cần lưu ý pha đúng tỷ lệ theo hướng dẫn để đạt được hiệu quả tối đa.
3.3. Oresol sủi
Oresol dạng viên sủi là sản phẩm dễ sử dụng và mang theo nên rất tiện lợi cho người dùng. Mỗi viên Oresol sủi có chứa các chất điện giải cần thiết, dễ dàng hòa tan trong nước. Mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho người dùng khi cần bổ sung bù nước và điện giải. Sản phẩm này phù hợp với những người phải di chuyển nhiều hoặc cần bổ sung điện giải sau khi vận động mạnh.
4. Gói bù nước Oresol
Gói bù nước Oresol là giải pháp hiệu quả để bổ sung nước và điện giải cho cơ thể. Để đạt hiệu quả tối ưu, khi sử dụng, bạn cần nắm rõ cách pha và biết trường hợp nào nên sử dụng sản phẩm.
4.1. Cách sử dụng gói bù nước Oresol hiệu quả
Đối với một gói bù nước Oresol dạng bột, bạn hãy pha theo hướng dẫn được in trên bao bì. Thường là 200ml hoặc 1 lít nước đun sôi để nguội. Hãy pha đúng tỷ lệ để đảm bảo nồng độ các chất điện giải nạp vào cơ thể là phù hợp. Tránh tình trạng pha quá đặc hoặc quá loãng, có thể gây ra tác dụng phụ cho cơ thể.
Chỉ sử dụng nước đun sôi để nguội để pha Oresol. Không dùng nước khoáng, nước trái cây hoặc các loại nước khác, vì có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả của dung dịch.
Dung dịch sau khi pha nên được sử dụng ngay trong vòng 24 giờ. Nếu không sử dụng hết, hãy bỏ đi và pha gói mới. Tuyệt đối không bảo quản sản phẩm pha sẵn trong tủ lạnh để dùng dần.
Nước Oresol được dùng với liều lượng tương ứng với độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người dùng. Đối với người lớn, để phòng ngừa mất nước do tiêu chảy. Hãy sử dụng 10ml/kg trọng lượng cơ thể sau mỗi lần đi phân lỏng. Để bù nước ở mức độ nhẹ hoặc vừa, bạn hãy dùng 75ml/kg trong vòng 4 giờ đầu.
Tiếp tục theo dõi thêm, nếu tình trạng trở nặng, hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở ý tế để được khám chữa kịp thời. Đối với trẻ em, liều lượng cần được điều chỉnh phù hợp theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
4.2. Khi nào nên sử dụng gói bù nước Oresol?
Việc sử dụng gói bù nước Oresol vào thời điểm thích hợp sẽ giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi, duy trì sức khỏe ổn định. Dưới đây là những trường hợp cần được bổ sung nước nhanh chóng để ngăn ngừa các biến chứng do mất nước và điện giải:
- Tiêu chảy cấp: Nước Oresol được sử dụng để bù nước và điện giải bị mất do tiêu chảy. Giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước và rối loạn điện giải.
- Nôn mửa: Trong trường hợp nôn mửa nhiều, cơ thể mất một lượng lớn nước và chất điện giải. Khi đó, Oresol sẽ giúp bổ sung kịp thời, hỗ trợ phục hồi sức khỏe.
- Sốt cao: Khi sốt cao, cơ thể sẽ tiết nhiều mồ hôi, dẫn đến mất nước. Việc sử dụng Oresol trong trường hợp này giúp cân bằng nước và điện giải cho cơ thể.
- Hoạt động thể lực mạnh: Những người tham gia hoạt động thể thao hoặc thường xuyên làm việc trong môi trường nắng nóng có thể sử dụng Oresol để bù nước và điện giải nhanh chóng.
5. Oresol có an toàn không? Những lưu ý khi sử dụng
Nước Oresol sẽ an toàn cho các trường hợp cần bù nước nhanh chóng và sử dụng sản phẩm đúng cách. Để thuốc phát huy tác dụng hiệu quả và không gây ảnh hưởng đến sức khỏe, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Trước khi dùng thuốc, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm. Hãy tuân thủ đúng liều lượng cũng như tỷ lệ pha do nhà sản xuất đưa ra.
- Không chia nhỏ gói thuốc để sử dụng cho nhiều lần. Vì làm như thế sẽ khiến sai lệch tỷ lệ các chất điện giải cần thiết cho cơ thể trong mỗi lần uống.
- Sau khi pha Oresol, hãy sử dụng ngay trong vòng 24 giờ. Nếu uống không hết, hãy đổ đi và pha lại gói mới cho lần dùng tiếp theo.
- Không pha thuốc với mật ong, nước trái cây, nước nóng hay tự ý thêm đường hoặc sữa. Như thế sẽ làm biến đổi công thức của thuốc, dẫn đến phản tác dụng lên cơ thể.
- Sau khi uống thuốc, nếu nhận thấy cơ thể có những dấu hiệu bất thường như choáng váng, mệt mỏi, nôn nhiều,… Hãy nhanh chóng đến bệnh viện để được khám chữa kịp thời.
- Những đối tượng không sử dụng thuốc bao gồm: Người bị suy thận cấp, xơ gan, rối loạn dung nạp glucose, tắc ruột, vô niệu hoặc giảm niệu. Người bị mất nước nặng kèm triệu chứng sốc hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
6. So sánh Oresol sủi và dung dịch pha thông thường
Hiện nay, Oresol có hai dạng phổ biến là viên sủi và bột pha thông thường. Cả hai dạng loại đều có thành phần chính tương tự nhau. Bao gồm nước, muối (Kali, Natri) và đường glucose, giúp bù nước và điện giải hiệu quả. Tuy nhiên, việc pha chế đúng tỷ lệ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng là quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Nội dung | Oresol dạng viên sủi | Oresol dạng bột |
Cách đóng gói | Được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt | Được đóng gói dưới dạng bột |
Cách pha | Hòa tan viên sủi vào lượng nước đun sôi để nguội theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thường là 200ml hoặc 500ml. | Hòa tan gói bột vào lượng nước được chỉ định trên bao bì, thường là 200ml, 500ml hoặc 1 lít nước đun sôi để nguội. |
Sự tiện lợi | Dễ mang theo và pha chế nhanh chóng. | Dễ mang theo, nhưng cần đo lường chính xác lượng nước |
Hương vị | Thường được bổ sung thêm vị hoa quả, giúp người dùng, đặc biệt là trẻ em, dễ uống hơn. | Có vị mặn hoặc nhạt, tùy thuộc vào thành phần, đôi khi hơi khó uống đối với trẻ nhỏ. |
Việc lựa chọn giữa Oresol dạng viên sủi và dạng bột phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, sự tiện lợi và sở thích về hương vị. Điều quan trọng là khi sử dụng sản phẩm, hãy tuân thủ đúng theo hướng dẫn pha chế và liều lượng. Để đảm bảo hiệu quả bù nước và điện giải tốt nhất cho cơ thể.
7. Kết luận
Qua bài viết trên, Bibo Mart đã chia sẻ cách sử dụng và một số lưu ý khi dùng nước Oresol. Nếu thấy cơ thể có những dấu hiệu bất thường sau khi dùng thuốc. Bạn nên nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được xử lý kịp thời. Đừng quên tải app Bibo Mart trên thiết bị Android hoặc iOS để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.