Khi thời tiết thay đổi hoặc bước sang thời khắc giao mùa, không chỉ trẻ em mà ngay cả người lớn cũng rất dễ bị nhiễm bệnh. Đặc biệt là những căn bệnh liên quan đến đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản, cúm,…Trong đó, bệnh cúm A xảy ra khá phổ biến ở mọi đối tượng, mọi độ tuổi khác nhau. Vậy cúm A có nguy hiểm không? Triệu chứng của cúm A là gì? Làm thế nào để phòng tránh và điều trị cúm A? Hãy để Bibo Mart giúp mẹ giải đáp tất cả thắc mắc trên trong bài viết dưới đây.
1. Bệnh cúm A là cúm gì?
Cúm A là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm A gây ra khi thời tiết chuyển mùa. Virus cúm A có thể lây lan từ người sang người qua đường hô hấp, chẳng hạn như ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với bề mặt hoặc vật dụng bị ô nhiễm. Bệnh cúm A dễ bị nhầm lẫn với các bệnh cảm thông thường do có các triệu chứng tương tự. Trong một số trường hợp, bệnh cúm A có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến tính mạng con người nếu như không được phát hiện và điều trị kịp thời.
>>>Xem thêm: Phát hiện sớm triệu chứng cúm A ở trẻ
2. Virus cúm A có đặc điểm cấu tạo như thế nào?
– Virus cúm A có dạng hình cầu, đường kính khoảng 80-120 nanomet. Nó bao gồm 3 phần chính:
- Lõi virus: Là phần trung tâm của virus, chứa bộ gen RNA và protein. Bộ gen RNA của virus cúm A là sợi đơn, mã hóa cho 11 protein khác nhau.
- Vỏ bọc lõi virus (capsid): Là lớp vỏ bao bọc lõi virus, được tạo thành từ các protein nhỏ gọi là capsomer.
- Vỏ ngoài (envelope): Là lớp vỏ ngoài cùng của virus, bao bọc capsid. Vỏ ngoài được tạo thành từ một lớp lipid kép, có nguồn gốc từ màng tế bào chủ mà virus đã nhân lên. Trên bề mặt vỏ ngoài có hai loại protein kháng nguyên quan trọng: kháng nguyên ngưng kết hồng cầu H (Hemagglutinin) và kháng nguyên trung hoà N (Neuraminidase).
– Khả năng biến đổi: Virus cúm A có khả năng biến đổi rất cao, chủ yếu là do sự thay đổi của các protein kháng nguyên H và N. Sự biến đổi này khiến virus có thể trốn tránh hệ miễn dịch của cơ thể và gây ra các đợt dịch cúm mới.
– Lây truyền qua đường hô hấp: Virus cúm A lây truyền từ người sang người qua đường hô hấp, chủ yếu qua ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với bề mặt hoặc vật dụng bị ô nhiễm.
3. Virus cúm A có mấy chủng?
Dựa trên hai kháng nguyên H và N, virus cúm A có thể được phân loại thành các chủng sau:
Chủng H1N1
Đây là chủng cúm A phổ biến nhất, gây ra các đợt dịch cúm hàng năm. Chủng H1N1 được phân loại thành các loại phụ dựa trên các đột biến của kháng nguyên H và N. Các loại phụ H1N1 phổ biến bao gồm H1N1pdm09 (chủng gây ra đại dịch cúm A/H1N1 năm 2009) và H1N1v (chủng cúm A/H1N1 ở lợn).
Tuy không nguy hiểm như chủng A/H5N1 hay A/H7N9, nhưng cúm A/H1N1 có khả năng gây bội nhiễm dẫn đến viêm phổi nặng, suy đa tạng; thậm chí gây tử vong ở một số người có bệnh mãn tính.
Chủng H5N1
Chủng H5N1 là một chủng cúm A nguy hiểm, có thể gây ra bệnh cúm nặng và tử vong. Chủng H5N1 được phân loại thành các loại phụ dựa trên các đột biến của kháng nguyên H và N. Các loại phụ H5N1 phổ biến bao gồm H5N1a (chủng cúm A/H5N1 ở gà) và H5N1b (chủng cúm A/H5N1 ở người).
Chủng H3N2
Chủng H3N2 cũng là một chủng cúm A phổ biến, gây ra các đợt dịch cúm hàng năm. Chủng H3N2 được phân loại thành các loại phụ dựa trên các đột biến của kháng nguyên H và N. Các loại phụ H3N2 phổ biến bao gồm H3N2v (chủng cúm A/H3N2 ở lợn) và H3N2a/b (chủng cúm A/H3N2 ở người).
Chủng H7N9
Chủng H7N9 là một chủng cúm A nguy hiểm, có độc tính rất cao và có thể gây ra bệnh cúm nặng và tử vong. Chủng H7N9 được phân loại thành các loại phụ dựa trên các đột biến của kháng nguyên H và N. Các loại phụ H7N9 phổ biến bao gồm H7N9a (chủng cúm A/H7N9 ở gà) và H7N9b (chủng cúm A/H7N9 ở người). Ở người, cúm A/H7N9 có khả năng nhân lên trong các cơ quan tiêu hóa, hô hấp, sinh sản, tiết niệu; tồn tại trong dịch tiết của cơ thể như nước bọt, nước mũi, nước mắt và phân,…
4. Bệnh cúm A có nguy hiểm không?
Câu trả lời là Có. Cúm A là một căn bệnh phổ biến và nguy hiểm đối với cả người lớn và trẻ em, đặc biệt nó có khả năng lây lan cao.
Các triệu chứng khi nhiễm virus cúm A thường có những đặc điểm tương tự với viêm nhiễm của các chủng virus cúm khác. Trong trường hợp không được điều trị đúng cách, những đối tượng như người già, trẻ em và những người có hệ miễn dịch suy yếu dễ mắc thêm các bệnh khác hoặc gặp phải các biến chứng nặng đe dọa tính mạng.
Biến chứng nặng nhất của bệnh cúm A là suy hô hấp, có thể xuất hiện các triệu chứng như khó thở, thở gấp, đờm có lẫn máu, dẫn đến viêm phổi, thiếu hụt oxy và thậm chí gây tử vong. Vì vậy, khi xuất hiện các dấu hiệu như sốt, triệu chứng viêm nhiễm đường hô hấp, người bệnh nên đến ngay cơ sở y tế để được xét nghiệm và chẩn đoán cụ thể để có phương pháp điều trị phù hợp.
5. Cúm A ở trẻ em có những biến chứng gì?
Trẻ nhỏ là đối tượng dễ mắc cúm, đồng thời có nguy cơ cao gặp các biến chứng nguy hiểm do hệ miễn dịch còn non yếu. Đặc biệt, những trẻ mắc bệnh nền như hen suyễn, bệnh mãn tính, tim mạch, bệnh về máu sẽ có nguy cơ gặp biến chứng cao hơn so với những trẻ bình thường.
Trong một số trường hợp, bệnh cúm A có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như:
- Viêm phổi
- Viêm phế quản
- Viêm màng não
- Viêm cơ tim
- Viêm não
- Suy hô hấp cấp tính
Những biến chứng do cúm A gây ra nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời sẽ ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, tính mạng cũng như sự phát triển sau này của trẻ.
6. Những đối tượng nào dễ mắc bệnh cúm A?
Bất kỳ ai cũng có khả năng mắc các chủng virus cúm A với tỷ lệ cảm nhiễm rất cao, có thể lên đến 90% ở người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, một số đối tượng dưới đây có nguy cơ mắc cao hơn và có thể phải đối mặt với diễn biến nặng khi mắc bệnh:
- Trẻ em dưới 5 tuổi.
- Người lớn trên 65 tuổi.
- Người có bệnh nền mãn tính như bệnh tim, phổi, tiểu đường, suy thận hoặc suy gan, suy giảm miễn dịch.
- Phụ nữ đang mang thai.
- Bệnh nhân bị rối loạn thần kinh cơ, suy giảm khả năng nhận thức, động kinh, đột quỵ.
>>Xem thêm: 10 căn bệnh trẻ hay gặp lúc giao mùa và cách phòng tránh
7. Nguyên nhân gây ra bệnh cúm A
Virus cúm A có thể lây lan từ người sang người thông qua đường hô hấp theo các cách sau:
- Khi người bệnh hắt hơi hoặc ho, các giọt bắn chứa virus cúm A có thể phát tán trong không khí và xâm nhập vào cơ thể người khỏe mạnh qua đường hô hấp.
- Sử dụng chung đồ dùng sinh hoạt với người bệnh như cốc uống nước, thìa, bát ăn, khăn.
- Tiếp xúc với bề mặt hoặc các đồ dùng có chứa virus cúm A sau đó chạm vào mắt, mũi, miệng.
8. Triệu chứng nhận biết bệnh cúm A
Các triệu chứng của bệnh cúm A thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài từ 7 đến 10 ngày. Các triệu chứng thường gặp ở người bị cúm A bao gồm:
- Sốt cao (trên 38 độ C)
- Đau đầu
- Đau cơ
- Hắt hơi
- Chảy mũi
- Ho
- Khó thở
- Đau họng
- Buồn nôn và nôn
Đối với trẻ mắc cúm A nghiêm trọng sẽ xuất hiện tình trạng bỏ bú, bỏ ăn; lòng bàn tay, gan bàn chân lạnh; thở nhanh, li bì. Trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, trẻ có thể sốt cao kèm co giật.
9. Các giai đoạn phát triển bệnh cúm A
Bệnh cúm A có thể được chia thành các giai đoạn sau:
-
Giai đoạn ủ bệnh: Thời gian từ khi virus xâm nhập vào cơ thể đến khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên, thường là từ 1 đến 3 ngày.
-
Giai đoạn khởi phát: Các triệu chứng cúm đột ngột xuất hiện, bao gồm sốt cao (trên 38 độ C), đau đầu, đau cơ, hắt hơi, chảy mũi, ho, khó thở, đau họng, buồn nôn và nôn.
-
Giai đoạn toàn phát: Các triệu chứng cúm đạt đỉnh điểm, thường là vào ngày thứ 3 hoặc 4 của bệnh.
-
Giai đoạn hồi phục: Các triệu chứng cúm bắt đầu thuyên giảm, thường là vào ngày thứ 5 hoặc 6 của bệnh.
10. Chẩn đoán bệnh cúm A
Chẩn đoán bệnh cúm A thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và tiền sử tiếp xúc của bệnh nhân với người bị cúm. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm chẩn đoán, chẳng hạn như xét nghiệm PCR hoặc xét nghiệm kháng nguyên, để xác định chính xác loại virus gây bệnh.
11. Cách điều trị bệnh cúm A
Đa phần các bệnh nhân mắc bệnh cúm A có thể khỏi sau khoảng 7-10 ngày nếu điều trị đúng cách. Điều trị bệnh cúm A thường tập trung vào giảm nhẹ các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Một số cách điều trị thông thường dưới đây có thể áp dụng ngay tại nhà:
– Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể tập trung năng lượng để đối phó với virus và hồi phục sức khỏe.
– Uống đủ nước để tránh cơ thể mất nước và duy trì sự thông thoáng cho đường hô hấp. Ngoài ra nước cũng giúp làm mỏng đờm và giảm cảm giác khô họng.
– Sử dụng các loại thuốc giảm đau và hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau và sốt; thuốc ho, thuốc nhỏ mũi. Lưu ý là luôn tuân thủ liều lượng theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là đối với trẻ em.
– Trong trường hợp có triệu chứng hô hấp nặng, có thể phải sử dụng máy tạo ẩm hoặc hỗ trợ hô hấp theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
– Không tự ý dùng kháng sinh. Kháng sinh chỉ có tác dụng đối với các bệnh do vi khuẩn gây nên.
– Nếu triệu chứng không giảm đi hoặc trở nên nặng hơn, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị phù hợp.
12. Cách phòng ngừa bệnh cúm A
Để phòng ngừa bệnh cúm A hiệu quả, Bộ Y tế khuyến khích mọi người thực hiện các biện pháp sau:
- Vệ sinh cá nhân cẩn thận: rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà.
- Khi có dấu hiệu của bệnh cúm, hãy đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và xác định bệnh. Đồng thời, có các biện pháp ngăn chặn lây nhiễm cho những người xung quanh.
- Hạn chế tiếp xúc với những người bị bệnh cúm hoặc những nơi đông người.
- Vệ sinh nơi ở và nơi làm việc sạch sẽ với dung dịch sát khuẩn thông thường.
- Tăng cường sức đề kháng bằng chế độ ăn uống khoa học, lịch sinh hoạt lành mạnh, tập thể dục thể thao đều đặn.
- Tiêm vắc xin phòng cúm đầy đủ và đúng lịch hẹn.
13. Một số lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân cúm A
Chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh cúm A chỉ nên được thực hiện khi có sự chỉ định của bác sĩ:
- Cách ly và điều trị bệnh nhân mắc cúm A tại phòng riêng ít nhất 7 ngày từ thời điểm xuất hiện các triệu chứng ban đầu cho đến 1 ngày sau khi các triệu chứng biến mất.
- Việc ăn uống, tắm rửa và vệ sinh cá nhân nên thực hiện trong phòng riêng. Phòng cần đảm bảo có sự thông thoáng vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Hạn chế ra khỏi nhà và đến nơi đông người nếu không cần thiết. Khi ra ngoài, người bệnh nên đeo khẩu trang che kín miệng và mũi. Đồng thời hạn chế tối đa tiếp xúc những đồ vật gia đình hay sử dụng để tránh lây lan bệnh.
- Nên giữ khoảng cách an toàn với những người có nguy cơ mắc bệnh cao.
- Bổ sung những thức ăn dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng, uống đủ nước và tăng cường ăn trái cây.
- Việc sử dụng thuốc cần được thực hiện theo đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ điều trị.
Trên đây là tất cả thông tin về bệnh cúm A mà Bibo Mart tổng hợp để chia sẻ đến ba mẹ. Hi vọng với những kiến thức trên, ba mẹ sẽ có thêm kinh nghiệm phòng tránh và điều trị cúm A hiệu quả tại nhà. Để giảm nguy cơ mắc bệnh khi trời trở lạnh hoặc thay đổi thời tiết, cả gia đình mình hãy nhớ ăn uống đầy đủ, ngủ nghỉ đúng giờ và rèn luyện thể chất đều đặn mỗi ngày nhé!