Nhu cầu đạm cho trẻ ở từng lứa tuổi

Đạm là chất dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong số 50 dưỡng chất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của trẻ. Theo chuyên gia dinh dưỡng Anh Nguyễn, hiện làm việc tại bệnh viện Hoàng gia Worcester (Anh), chuyên gia dinh dưỡng của Bộ Y tế Anh, nhiều phụ huynh chưa hiểu hết tầm quan trọng của đạm đối với sự phát triển của trẻ. Nguồn đạm như thế nào là tốt? Cần cung cấp bao nhiêu theo nhu cầu khuyến nghị? Nhu cầu đạm của trẻ theo từng lứa tuổi như thế nào là hợp lý?

 

Xem thêm: 3 chất dinh dưỡng không thể thiếu vì có ảnh hưởng đến trí thông minh của trẻ

Nhu cầu đạm ở từng lứa tuổi

Đạm là dưỡng chất quan trọng trong 1.000 ngày đầu đời, cung cấp năng lượng, cấu tạo nên các tế bào, mô… giúp bé phát triển thể chất, kích thước cơ thể, quá trình phát triển trí não. Dưỡng chất này là thành phần cấu tạo nên các kháng thể để cơ thể chống lại yếu tố gây bệnh. Đồng thời tăng cường đáp ứng miễn dịch của trẻ, tăng sức đề kháng, hình thành nên các loại enzym và chất xúc tác sinh học giúp tiêu hóa và hấp thu tốt.

 

Nhu cầu đạm của trẻ ở các giai đoạn sẽ khác nhau. Mẹ cần điều chỉnh hàm lượng đạm trong bữa ăn hàng ngày để trẻ đảm bảo hấp thu đầy đủ, không thiếu, không thừa. Ví dụ, nhu cầu đạm của trẻ mầm non 3-5 tuổi là 25gam mỗi ngày theo nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam. Lượng đạm này tương đương với 138,9 gam thịt bò hoặc 131,6 gam thịt lợn; 147,1 gam cá chép; 156,3 gam trứng gà, 100-119 gam đậu (đỗ).

 

Nhóm tuổi

Tỷ lệ % năng lượng từ protein

Nhu cầu khuyến nghị Protein (RDA,g/ngày) NPU=70%

Yêu cầu tỷ lệ protein động vật/protein tổng số(%)

Nam

Nữ

(g/kg/ngày) (g/ngày) (g/kg/ngày) (g/ngày)

0-5tháng

1,86

11

1,86

11

100

6-8 tháng

13-20

2,22

18

2,22

18

>= 70

9-11 tháng

13-20

2,22

20

2,22

20

>= 70

1-2 tuổi

13-20

1,63

20

1,63

19

>=60

3-5 tuổi

13-20

1,55

25

1,55

25

>=60

6-7 tuổi

13-20

1,43

33

1,43

32

>=50

8-9 tuổi

13-20

1,43

40

1,43

40

>=35

10-11 tuổi

13-20

1,43

50

1,39

48

>=35

12-14 tuổi

13-20

1,37

65

1,30

60

>=35

Không phải đạm nào cũng giống nhau

Đạm chiếm khoảng 10-15% tổng năng lượng khẩu phần ăn hàng ngày. Những thực phẩm có chứa đạm như thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua, đậu xanh, đậu đen, đậu đỏ, đậu nành, tàu hũ… Tỷ lệ cân đối giữa đạm động vật (từ động vật và sản phẩm của động vật như trứng, sữa, phô mai) và đạm thực vật (từ rau, củ, quả, hạt) trẻ em từ 3-5 tuổi cần ăn vào hàng ngày là 60/40.

 

Không phải loại đạm nào cũng giống nhau. Đạm từ các nguồn khác nhau sẽ có hàm lượng, chất lượng khác nhau. Ví dụ: đạm sữa bò khác với đạm sữa mẹ về hàm lượng và chất lượng như tỷ lệ đạm whey, casein, thành phần các axit amin.

 

nhu cầu đạm của trẻ
Đạm từ các nguồn khác nhau sẽ có hàm lượng, chất lượng khác nhau.

Các mẹ thường cho con uống sữa có hàm lượng đạm cao để tăng cân nhanh. Tuy nhiên, nếu trẻ hấp thu lượng đạm quá cao trong giai đoạn nhũ nhi sẽ có nguy cơ thừa cân, béo phì. Trẻ ăn quá nhiều đạm trong giai đoạn sơ sinh sẽ gây tác động tiêu cực đến sự phát triển của trẻ như gây áp lực cho thận, làm thay đổi hệ vi sinh đường ruột dẫn đến tiêu hóa kém, tăng trưởng nhanh quá mức. Ngoài ra, khẩu phần đạm dư thừa trong các giai đoạn phát triển quan trọng cũng liên quan đến việc tăng tỷ lệ suy giảm trí tuệ sau này. Đồng thời tăng tần suất mắc bệnh đái tháo đường và có thể ảnh hưởng lâu dài lên chức năng thận.

Nguồn cung cấp đạm có lợi

Trong 6 tháng đầu đời, bé cần được bú mẹ hoàn toàn để đảm bảo hấp thu hàm lượng và chất lượng đạm phù hợp với nhu cầu, cũng như nhận được kháng thể từ mẹ.

 

Kích thước dạ dày của bé từ 6-24 tháng vẫn còn nhỏ, chưa thể tiêu hóa được lượng lớn thực phẩm giàu đạm như thịt, cá, trứng… để đáp ứng nhu cầu hàng ngày. Sữa vẫn là nguồn cung cấp đạm chính, giúp bé phát triển khỏe mạnh. Mẹ nên duy trì cho bé bú sữa mẹ đến 18-24 tháng. Trong trường hợp không thể tiếp tục duy trì cho bé bú mẹ, có thể lựa chọn các loại sữa có hàm lượng đạm phù hợp với lứa tuổi để dễ hấp thu, hạn chế tình trạng thừa cân, béo phì.

 

Trẻ bắt đầu cứng cáp và ăn được đa dạng các loại thực phẩm khác nhau khi được 24-36 tháng. Đồng thời, lượng thức ăn mỗi bữa của con cũng tăng theo. Tuy nhiên, mẹ cần cân đối tỷ lệ chất đạm trong mỗi bữa ăn hàng ngày theo nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị. Ngoài ra, các sản phẩm dinh dưỡng công thức có chứa đạm OPTIPRO, loại đạm tối ưu có tác động toàn diện đến sự phát triển khỏe mạnh của bé từ tiêu hóa đến miễn dịch, cũng là một sự lựa chọn để hỗ trợ tăng cường hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch cho con. Bên cạnh đó, mẹ cũng cần lựa chọn các thực phẩm dễ tiêu hóa, hạn chế dầu mỡ và các thức ăn chế biến sẵn.

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *